--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xướng
+ verb
originate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xướng"
:
xạ hương
xăng
xẵng
xi măng
xiềng
xong
xông
xu hướng
xuồng
xuổng
more...
Những từ có chứa
"xướng"
:
ca xướng
chủ xướng
hợp xướng
khởi xướng
xướng
xướng danh
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
xướng
:
originate
+
căn số
:
(toán) Root
+
bánh khảo
:
Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)
+
tear
:
nước mắt, lệto shed tears rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to tears làm cho cảm động ứa nước mắtto keep back one's tears cầm nước mắtfull of tears; wet will tears đẫm nước mắt
+
obvert
:
xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)