--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xé
+ verb
to tear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xé"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xé"
:
ăn xén
bép xép
bớt xén
biếu xén
cấu xé
cần xé
cắn xé
cắt xén
cứu xét
dò xét
more...
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
xé
:
to tear