--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúm
+ verb
gather, cluster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xúm"
:
xám
xăm
xem
xóm
xúm
Những từ có chứa
"xúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throng
troop
crowd
press
besiege
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
xúm
:
gather, cluster