--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xếp
+ verb
arrange, pile, fold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xếp"
:
xẹp
xếp
xốp
Những từ có chứa
"xếp"
:
đèn xếp
dao xếp
dàn xếp
gối xếp
khuôn xếp
sắp xếp
thu xếp
xếp
xếp đặt
xếp hàng
more...
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
xếp
:
arrange, pile, fold
+
hưu bổng
:
Pension, retirement pensionHưu bổng của ông ta cũng đủ ănHis retirement pension is sufficient for him to live
+
trắng đục
:
opalescent, milky
+
xì gà
:
cigar
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism