--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xẹp
+ adj
flat
+ verb
to go down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xẹp"
:
xẹp
xếp
xốp
Những từ có chứa
"xẹp"
:
lép xẹp
xẹp
Những từ có chứa
"xẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uniflated
deflation
deflate
collapsable
collapse
prick
lay
laid
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
xẹp
:
flat