--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xứ
+ noun
country, region
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xứ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xứ"
:
bản xứ
bỏ xứ
biệt xứ
cân xứng
cha xứ
hàng xứ
xứ
xứ sở
xức dầu
xứng đáng
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
xứ
:
country, region
+
categoric
:
không bị biến đổi, giới hạn bởi các điều kiện hạn chế; tuyệt đối khẳng định, thẳng thừng, dứt khoát
+
freak out
:
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
+
malinger
:
giả ốm để trốn việc
+
unwholesome
:
không hợp vệ sinh, không lành, độcunwholesome food thức ăn độc