--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
y phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
y phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y phục
+ noun
garments, clothes
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
y phục
:
garments, clothes
+
rã người
:
Worn-out, tired out, played out
+
lá chắn
:
shield
+
nhách
:
LeatheryThịt bò già dai nháchBeef of an old ox is leatheryNhanh nhách (láy, ý tăng)
+
indignation
:
sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫnwaves of indignation những làn sóng phẫn nộ