á-căn-đình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á-căn-đình+ noun
- Argentina, the Argentine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á-căn-đình"
- Những từ có chứa "á-căn-đình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 557