át
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: át+ verb
- To drown
- ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại
the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
- tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện
The hubbub drowns out the talk
- tiếng hát át tiếng bom
the singing drowns the bomb explosions
- ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "át"
Lượt xem: 708