--

ắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắt

+ adv  

  • Surely, certainly
    • có chí ắt làm nên
      with the sense of purpose, one will certainly make one's way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ắt"
Lượt xem: 564