ắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắt+ adv
- Surely, certainly
- có chí ắt làm nên
with the sense of purpose, one will certainly make one's way
- có chí ắt làm nên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ắt"
Lượt xem: 572