--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ất
Your browser does not support the audio element.
+ noun
the second Heaven's Stem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ất"
:
ất
ắt
át
Những từ có chứa
"ất"
:
áp suất
ít nhất
ất
đèn đất
đất
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hứa
đất hiếm
more...
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
ất
:
the second Heaven's Stem
+
ân huệ
:
Favourban ân huệto bestow a favourban thật nhiều ân huệ cho aito lavish one's favour on someoneđược hưởng ân huệto receive a favourxin ai một ân huệto ask a favour of someone, to ask someone for a favour
+
ẩn ý
:
Implication, hintbài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xathere are many deep implications in his closing speech
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
cằn nhằn
:
To grumble, to gruntcằn nhằn vì bị mất giấc ngủto grumble because one's sleep was interruptedbực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đườngcross, he grumbled against him all along the way