--

đai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đai

+ verb  

  • to bear; to embroider

+ noun  

  • belt
    • mũ bạc đai vàng
      A silver hat and a gold belt
  • Band; hoop
    • đai trống
      a tomtom hoop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đai"
Lượt xem: 633