--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đay
Your browser does not support the audio element.
+ noun
jute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đay"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đay"
:
đay
đay đảy
đay nghiến
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
đay
:
jute
+
bob
:
quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
+
gan
:
liverđau ganliver complaint
+
mồm
:
Mouth
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy