--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trân
+ adj
brazen-faced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trân"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
triện
tròn
trọn
more...
Những từ có chứa
"trân"
:
bát trân
trân
trân châu
trân trọng
trâng tráo
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
trân
:
brazen-faced
+
recline
:
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)