--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đem
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bring; to carry
đem tin
to bring news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đem"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"đem"
:
đem
đem lòng
đem lại
đem sang
đem thân
đem theo
đem về
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
đem
:
to bring; to carryđem tinto bring news
+
thẻ bài
:
simmoning tablet
+
showery
:
(thuộc) mưa rào; như mưa rào