--

đoái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoái

+  

  • Remember with longing
  • Condenscend. deign
    • Đoái thương
      To condescendingly show compassion (for someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoái"
Lượt xem: 351