--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoán
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to guess; to conjecture; to divine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoán"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đoán"
:
độc đoán
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
cấm đoán
chẩn đoán
dự đoán
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine
+
ngoáy
:
Scrape round in some hollow thing, winkleNgoái tai lấy ráy raTo scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's earNgoáy mũiTo winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose
+
eo éo
:
shrill
+
sural
:
(giải phẫu) (thuộc) bắp chânsural artery động mạch bắp chân
+
surly
:
cáu kỉnh, gắt gỏng