--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to joke; to jest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùa"
:
ạ
á
ả
à
a ha
a
Những từ có chứa
"đùa"
:
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa dai
đùa giỡn
đùa nghịch
bông đùa
chơi đùa
nói đùa
nô đùa
more...
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
đùa
:
to joke; to jest
+
earth science
:
Khoa học về đất