--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ball; cartridge; marble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đạn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đạn"
:
đạn
đạn đạo
đạn dược
đạn ghém
đầu đạn
đường đạn
bom đạn
hòn đạn
lửa đạn
lựu đạn
more...
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
đạn
:
ball; cartridge; marble