--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đợt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đợt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
đợt
:
wave
+
long-dated
:
(một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
+
thợ cạo
:
barber
+
khốc hại
:
Disastrous."Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du)
+
bát chiết yêu
:
Slender-waisted bowl