--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đợt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đợt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
đợt
:
wave
+
hột
:
seedhột xoàndiamond
+
bách thắng
:
xem bách chiến
+
độp
:
ThudQuả bưởi rơi đánh độp một cáiThe pomelo fell with a thudnhư độp
+
elide
:
(ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)