--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đụn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đụn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
heap; hill dune
đụn cát
dune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đụn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đụn"
:
đánh đụng
đụn
đụng
đụng đầu
đụng độ
đụng chạm
chung đụng
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
đụn
:
heap; hill duneđụn cátdune