--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ệnh
Your browser does not support the audio element.
+
Dull (yellow)
Nước da vàng ệnh
A dull yellow complexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ệnh"
:
ánh
ảnh
anh
Những từ có chứa
"ệnh"
:
ệnh
đổ bệnh
định mệnh
đoản mệnh
bạc mệnh
bạo bệnh
bản mệnh
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
more...
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
ệnh
:
Dull (yellow)Nước da vàng ệnhA dull yellow complexion