bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh+ noun
- Disease, illness, sickness
- lâm bệnh
to be taken ill, to fall ill
- bệnh nào thuốc nấy
each disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseases
- bệnh sởi
measles
- phòng bệnh hơn chữa bệnh
prevention is better than cure
- bệnh nghề nghiệp
an occupational disease
- bệnh xã hội
a social disease, a social evil
- lâm bệnh
- Trouble (in a machine)
- tìm ra bệnh của chiếc máy khâu
- tìm ra bệnh của chiếc máy khâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh"
Lượt xem: 627