--

bỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏng

+ adj  

  • Burned, scalded, burning, parching, scalding
    • tay bị bỏng nước sôi
      a hand scalded by boiling water
    • vết bỏng
      a burn
    • bỏng a xít
      burned by acid
    • chết bỏng
      to die from burns
    • nói rát cổ bỏng họng
      to speak oneself hoarse
    • cháy bỏng
      parching hot
    • những ngày hè cháy bỏng
      parching hot summer days
    • nóng bỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏng"
Lượt xem: 374