--

tallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallow

Phát âm : /'tælou/

+ danh từ

  • mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
    • vegetable tallow
      mỡ thực vật

+ ngoại động từ

  • bôi mỡ, trét mỡ
    • tallowed leather
      da bôi mỡ
  • vỗ béo
    • to tallow sheep
      vỗ béo cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tallow"
Lượt xem: 844