--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
búng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
búng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: búng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to flip; to flick;
búng vào tai
to fillip someone's ear
To spin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "búng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"búng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"búng"
:
búng
bung búng
Những từ có chứa
"búng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fillip
flip
twang
flick
thrum
jabber
pluck
hum
strum
beard
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
búng
:
to flip; to flick;búng vào taito fillip someone's ear