--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 6 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cubage unit
:
đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích
+
cầu khấn
:
Pray under one's breath
+
unwatered
:
không có nước (miền, vùng)
+
kệnh
:
Swell cumbrouslyTúi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lênThe bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque