--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rheims-Douay Version chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quận ủy
:
District party committee(communist)
+
múi
:
Knot (of a narrow band of cloth or silk)
+
bengali
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Bengal, hay người dân của nó
+
băng
:
Icetảng băngan ice blocktàu phá băngan ice-breakersông đóng băngthe river froze
+
ổ kiến
:
nest of ants; ant-hill