múi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: múi+
- Knot (of a narrow band of cloth or silk)
- Segment, section (of a fruit like orange)
- Bóc quả cam tách ra từng múi
To peel an orange and separate its pulp into segments
- Bóc quả cam tách ra từng múi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múi"
Lượt xem: 457