--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ affectionately chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common foxglove
:
(thực vật học) cây dương địa hoàng, rất độc với thú nuôi.
+
road
:
con đườnghigh road đường cáito take the road lên đườngto be on the road đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đườngthe rule of the road luật đi đườngto get out of the road tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)