--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aggravate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rắc rối
:
complex; complicated; intricatetránh những sự rắc rốito avoid complications
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
thiết thân
:
of one's own
+
nữ công
:
housework ;feminine occupations
+
băm viên
:
Thịt băm viên + Patties of minced meat