--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caseful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened
+
ngốn ngấu
:
Bolt, gobble up; devour
+
làm lại
:
to do again
+
kế hoạch
:
to plan; to designtất cả kế hoạch của cô ta đều thành côngAll her plans came to success
+
quần
:
small ball; tenis ball. pants; trousers