quần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần+ noun
- small ball; tenis ball. pants; trousers
+ verb
- to tire out; to exhaust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quần":
áo quần hợp quần hồng quần nhân quần quây quần quần quần áo quần đông xuân quần đùi quần đảo more... - Những từ có chứa "quần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 567