--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cheat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
phổ
:
(vật lý) Spectrum
+
crossbencher
:
thành viên của phái trung lập
+
electronic information service
:
(Khoa học máy tính) cơ sở dữ liệu có thể được truy cập bởi máy tính
+
atheistic
:
(thuộc) thuyết vô thần