--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ comfort woman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
yếu đuối
:
weak, feeble
+
ông tướng
:
braggard
+
moneywort
:
(thực vật học) cây trân châu
+
nuôi tầm
:
to breed; to raise
+
hậu sự
:
Funeral, burial observancesLo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáoTo hold due funeral observances for one's parents Coffinở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cảIn former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people