--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ difficult chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ
:
Owner, proprietorchủ hiệu buônthe owner of a shop, a shopkeeperchủ khách sạnthe proprietor of a hotel
+
chụp
:
To cover, to put onchụp cái mũ lên đầuto put a hat on one's headbóng tối như chụp xuống cánh đồngthe darkness seemed a cover on the fields
+
rawness
:
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
+
cycle
:
(vật lý) chu ký, chu trìnhreversible cycle chu trình thuận nghịch
+
enduring
:
lâu dài, vĩnh viễn