--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ galantine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chéo
:
Diagonal, bias, slanting, obliquecắt chéo mảnh vảito cut a piece of cloth on the biasnhảy chéo sang một bênto jump obliquely sidewaysđập chéo bóngto drive the ball obliquely
+
thì
:
prime of youth full season
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
outshine
:
sáng, chiếu sáng
+
commencement ceremony
:
lễ mãn khóa hay lễ tốt nghiệp.