--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cordaites chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hợp tác xã
:
co-operative
+
coquilla nut
:
quả hạch có vỏ cứng màu nâu đỏ, được dùng như loại thực vật bằng ngà
+
bãi sa mạc
:
Desert
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
tiểu luận
:
essay