--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in vogue(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quần thể
:
(sinh học) Population
+
làm lễ
:
Hold a ceremony, observe rituals for (something)
+
nhoà
:
Be dimmed, be obscuredKính xe ô tô nhòa vì mưaThe windshield of the car was dimmed by the rain
+
chất độc
:
toxic; poison
+
đói
:
tính từ to be hungrynạn đóiFamine