--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lay down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra vẻ
:
pretendra vẻ giàu sangto pretend to be wealthy and of high station swelltrông ra vẻ lắmto look very swell
+
dao quắm
:
Bush-whacker
+
binh
:
Soldier, armybinh hùng tướng mạnhcourageous soldiers, strong generals; a strong armytoà án binha military tribunal, a court martial
+
close-stool
:
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)
+
mellowness
:
tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)