--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meander chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
miotic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây ra sự co đồng tử
+
degauss
:
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
+
chăn gối
:
Blanket and pillow; bed and board; connubiality"Chưa chăn gối cũng vợ chồng"Although having not shared bed and board, we are already man and wifechăn đơn gối chiếcunshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
+
chĩnh chện
:
Grand, statelyngồi chĩnh chệnto sit with a grand airáo quần chĩnh chệngrand clothes
+
rắc rối
:
complex; complicated; intricatetránh những sự rắc rốito avoid complications