--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mindlessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gây chuyện
:
(cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
+
phá
:
to destroy, to demolishphá rừngto destroy forest to breakphá tan sự im lặngto break a silence to burst outphá lên cườito burst out laughing
+
đúng mức
:
Moderate
+
số liệt
:
(toán học) Series of numbers
+
kiệt quệ
:
exhausted