--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ next-to-last chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat
+
deed of conveyance
:
giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
+
nghề văn
:
Civilian career
+
say sưa
:
be in the habit of
+
dân dụng
:
civilCông trình kiến trúc dân dụngA civil architectural projectHàng không dân dụngCivil air line