--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ patter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
+
bưng
:
Mangrove swamp
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word
+
lãnh thổ
:
domain; territoryquyền lãnh thổterriorial right
+
huyền thoại
:
Legend, myth