bưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưng+ noun
- Mangrove swamp
+ verb
- To carry
- bưng khay chén
to carry a tray and cups
- bưng khay chén
- To cover, to stretch over, to cup in one's hand
- bưng miệng cười
to cup one's smiling mouth in one's hand
- trời tối như bưng
it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark
- kín như bưng
as tight as if covered
- bưng miệng cười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưng"
Lượt xem: 641