--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pelter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
triền miên
:
interminable
+
chất lưu
:
Fluid
+
bà
:
Grandmotherbà nộigrandmother on the spear sidebà ngoạigrandmother on the distaff sidebà thímgrandaunt
+
tập san
:
review, magazine
+
kỹ nghệ
:
industry; manufacturekỹ nghệ nặngheavy industrykỹ nghệ giaindustrialist