bà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà+ noun
- Grandmother
- bà nội
grandmother on the spear side
- bà ngoại
grandmother on the distaff side
- bà thím
grandaunt
- bà nội
- Madam, lady
- thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị)
Ladies and gentlemen
- thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà"
Lượt xem: 359