--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piece de resistance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
+
nguyên sinh động vật
:
Protozoa
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
+
bao bì
:
Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bìto pay extra for postage and packinghàng không đóng gói được vì thiếu bao bìthe goods could not be packed for lack of wrapping
+
hiếu sắc
:
Fond of beautiful women