--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bastardly
:
không có giá trị, không đángI was caught in the bastardly traffic.Tôi đã bị bắt trong một vụ buôn bán vô giá trị.
+
rừng nguyên thủy
:
Virgin forest
+
revet
:
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
+
ngài
:
bombycid moth
+
equator
:
xích đạo