--

revet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revet

Phát âm : /ri'və:t/

+ ngoại động từ

  • trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revet"
Lượt xem: 469